APY vs APR trong Crypto
Hiểu sự khác biệt quan trọng giữa APY và APR trong DeFi
APR (Annual Percentage Rate)
Lãi suất hàng năm đơn giản, không tính compound
APY (Annual Percentage Yield)
Lợi nhuận thực tế với compound interest
Định nghĩa và khái niệm
APR (Annual Percentage Rate)
APR là lãi suất hàng năm đơn giản, không tính đến việc tái đầu tư lãi (compound interest). Đây là tỷ lệ phần trăm cố định được áp dụng trên số tiền gốc.
Công thức APR:
Ví dụ:
Gửi $1,000 với APR 12%/năm → Lãi = $1,000 × 12% = $120/năm
APY (Annual Percentage Yield)
APY là lợi nhuận thực tế hàng năm có tính đến compound interest. Lãi được tái đầu tư và sinh lãi, tạo hiệu ứng "lãi kép".
Công thức APY:
n = số lần compound/năm
Ví dụ:
APR 12%, compound monthly → APY = (1 + 0.12/12)^12 - 1 = 12.68%
Máy tính APY vs APR
Thông số đầu vào
Kết quả tính toán
Sự khác biệt chính
Tiêu chí | APR | APY |
---|---|---|
Compound Interest | ❌ Không tính | ✅ Có tính |
Lợi nhuận thực tế | Thấp hơn | Cao hơn, chính xác hơn |
Tính toán | Đơn giản | Phức tạp hơn |
Sử dụng trong DeFi | Ít phổ biến | Rất phổ biến |
Transparency | Có thể misleading | Minh bạch hơn |
Lưu ý quan trọng
- • APY luôn ≥ APR: Khi có compound, APY sẽ cao hơn APR
- • Frequency matters: Compound càng thường xuyên, APY càng cao
- • Marketing trick: Một số platform có thể hiển thị APR thay vì APY để trông hấp dẫn hơn
- • Real returns: APY phản ánh lợi nhuận thực tế mà bạn sẽ nhận được
Ứng dụng trong DeFi
Staking
Ethereum 2.0
APY ~4-6%, compound khi claim rewards
Cardano (ADA)
APY ~4-5%, auto-compound mỗi epoch
Solana (SOL)
APY ~6-8%, compound khi restake
Lending Protocols
Compound
APY hiển thị, compound mỗi block (~15s)
Aave
APY variable, compound continuous
MakerDAO
DSR APY, compound khi interact
Yield Farming
Uniswap V3
APY từ fees + rewards, manual compound
PancakeSwap
APY pools, auto-compound available
Curve Finance
APY từ trading fees + CRV rewards
Lưu ý khi đầu tư DeFi
Rủi ro cần xem xét:
- • Smart contract risk: Bugs, hacks
- • Impermanent loss: Trong liquidity pools
- • Platform risk: Protocol có thể fail
- • Regulatory risk: Thay đổi luật pháp
Best practices:
- • DYOR: Research kỹ protocol
- • Diversify: Không all-in một platform
- • Start small: Test với số tiền nhỏ
- • Monitor: Theo dõi APY changes