Quay lại Blog
Giao dịch20 phút đọc

Phân tích kỹ thuật Crypto: Hướng dẫn giao dịch cho người mới

Học phân tích kỹ thuật crypto từ cơ bản đến nâng cao. Hướng dẫn đọc biểu đồ, indicators, chart patterns và chiến lược giao dịch hiệu quả.

Phân tích kỹ thuật là gì?

Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) là phương pháp dự đoán giá tương lai của tài sản dựa trên dữ liệu giá lịch sử, khối lượng giao dịch và các chỉ báo kỹ thuật. Trong crypto trading, đây là công cụ quan trọng giúp trader đưa ra quyết định mua/bán.

Nguyên lý cơ bản: "Lịch sử có xu hướng lặp lại" - Các pattern và xu hướng trong quá khứ có thể giúp dự đoán chuyển động giá trong tương lai.

3 Giả định cơ bản của Technical Analysis

Market discounts everything

Giá đã phản ánh tất cả thông tin có sẵn

Price moves in trends

Giá di chuyển theo xu hướng có thể dự đoán

History repeats itself

Các pattern có xu hướng lặp lại theo thời gian

Các loại biểu đồ cơ bản

1. Line Chart (Biểu đồ đường)

Biểu đồ đơn giản nhất, kết nối các điểm giá đóng cửa theo thời gian.

Ưu điểm:

  • • Dễ đọc và hiểu
  • • Thể hiện xu hướng tổng thể
  • • Phù hợp cho người mới

Nhược điểm:

  • • Thiếu thông tin chi tiết
  • • Không hiển thị volatility
  • • Hạn chế cho analysis

Sử dụng: Xem xu hướng dài hạn, presentation

2. Candlestick Chart (Biểu đồ nến)

Biểu đồ phổ biến nhất trong crypto trading, hiển thị 4 giá trị: Open, High, Low, Close.

Cấu trúc nến:

  • Body: Khoảng giữa Open và Close
  • Wick/Shadow: High và Low
  • Xanh: Close > Open (tăng)
  • Đỏ: Close < Open (giảm)

Thông tin cung cấp:

  • • Sentiment của thị trường
  • • Sức mạnh mua/bán
  • • Volatility trong phiên
  • • Reversal signals

Sử dụng: Trading chính, pattern recognition

3. Volume Chart (Biểu đồ khối lượng)

Hiển thị khối lượng giao dịch trong từng khoảng thời gian, thường kết hợp với price chart.

Ý nghĩa Volume:

  • Volume cao: Sự quan tâm lớn
  • Volume thấp: Thiếu conviction
  • Volume tăng: Xác nhận trend

Volume Patterns:

  • • Volume spike: Breakout signal
  • • Declining volume: Trend weakening
  • • Volume divergence: Reversal warning

Nguyên tắc: "Volume precedes price"

Support và Resistance

Khái niệm cơ bản

Support (Hỗ trợ)

Mức giá mà tại đó áp lực mua mạnh hơn áp lực bán, ngăn giá giảm thêm.

Đặc điểm: Giá "bounce" từ mức này nhiều lần

Resistance (Kháng cự)

Mức giá mà tại đó áp lực bán mạnh hơn áp lực mua, ngăn giá tăng thêm.

Đặc điểm: Giá "reject" từ mức này nhiều lần

Cách xác định S/R

1. Horizontal S/R

Các mức giá ngang được test nhiều lần

  • • Previous highs/lows
  • • Round numbers (10k, 50k)
  • • Psychological levels

2. Trendline S/R

Đường xu hướng hoạt động như S/R động

  • • Uptrend line = Support
  • • Downtrend line = Resistance
  • • Channel lines

3. Moving Average S/R

MA hoạt động như S/R động

  • • 20, 50, 200 EMA
  • • Price above MA = Support
  • • Price below MA = Resistance

Role Reversal

Khi Support bị phá vỡ, nó trở thành Resistance và ngược lại. Đây là nguyên lý quan trọng trong việc xác định entry/exit points.

Phân tích xu hướng (Trend Analysis)

Các loại xu hướng

Uptrend (Xu hướng tăng)

  • • Higher Highs (HH)
  • • Higher Lows (HL)
  • • Bullish sentiment
  • • Buy the dips strategy

Downtrend (Xu hướng giảm)

  • • Lower Highs (LH)
  • • Lower Lows (LL)
  • • Bearish sentiment
  • • Sell the rallies strategy

Sideways (Đi ngang)

  • • Horizontal movement
  • • Range-bound
  • • Consolidation phase
  • • Range trading strategy

Multiple Timeframe Analysis

Timeframe Hierarchy

Long-term1D, 1W, 1M

Xu hướng chính, investment decisions

Medium-term4H, 8H, 12H

Swing trading, position sizing

Short-term15m, 1H, 2H

Entry/exit timing, day trading

Top-Down Analysis

  1. 1. Weekly/Daily: Xác định trend chính
  2. 2. 4H/1H: Tìm setup entry
  3. 3. 15m/5m: Fine-tune entry point
  4. 4. Confirm: Đảm bảo alignment

Nguyên tắc: Trade theo hướng của trend chính

Chỉ báo kỹ thuật (Technical Indicators)

Moving Averages (MA)

Các loại MA phổ biến

Simple MA (SMA)

Trung bình cộng của n periods gần nhất

Exponential MA (EMA)

Ưu tiên giá gần đây hơn, phản ứng nhanh

Weighted MA (WMA)

Gán trọng số khác nhau cho từng period

Cách sử dụng MA

  • Trend direction: Price > MA = Uptrend
  • Support/Resistance: MA hoạt động như S/R động
  • Golden Cross: MA ngắn cắt lên MA dài
  • Death Cross: MA ngắn cắt xuống MA dài
  • MA Ribbon: Nhiều MA tạo thành dải

Phổ biến: 20, 50, 100, 200 EMA

RSI (Relative Strength Index)

RSI đo momentum của price movement, dao động từ 0-100, giúp xác định overbought/oversold conditions.

Cách đọc RSI

  • RSI > 70: Overbought (có thể bán)
  • RSI < 30: Oversold (có thể mua)
  • RSI = 50: Neutral zone
  • Divergence: RSI và price không đồng bộ

RSI Trading Strategies

Overbought/Oversold

Mua khi RSI > 30, bán khi RSI < 70

RSI Divergence

Price tăng nhưng RSI giảm = bearish signal

RSI Trendline

Vẽ trendline trên RSI để xác định breakout

MACD (Moving Average Convergence Divergence)

MACD là oscillator momentum dựa trên mối quan hệ giữa hai moving averages, giúp xác định trend changes và momentum shifts.

Thành phần MACD

  • MACD Line: 12 EMA - 26 EMA
  • Signal Line: 9 EMA của MACD Line
  • Histogram: MACD - Signal Line
  • Zero Line: Baseline reference

MACD Signals

Bullish Signals
  • • MACD cắt lên Signal Line
  • • MACD cắt lên Zero Line
  • • Bullish divergence
Bearish Signals
  • • MACD cắt xuống Signal Line
  • • MACD cắt xuống Zero Line
  • • Bearish divergence

Chart Patterns (Mô hình biểu đồ)

Reversal Patterns (Mô hình đảo chiều)

Head and Shoulders

Mô hình đảo chiều mạnh, gồm 3 đỉnh với đỉnh giữa cao nhất.

  • Left Shoulder: Đỉnh đầu tiên
  • Head: Đỉnh cao nhất
  • Right Shoulder: Đỉnh thứ ba
  • Neckline: Đường nối 2 đáy
  • Target: Khoảng cách Head đến Neckline

Double Top/Bottom

Hai đỉnh/đáy gần bằng nhau, signal đảo chiều xu hướng.

  • Double Top: Bearish reversal
  • Double Bottom: Bullish reversal
  • Confirmation: Break neckline
  • Volume: Tăng khi breakout
  • Target: Chiều cao pattern

Continuation Patterns (Mô hình tiếp tục)

Triangle Patterns

  • Ascending: Bullish bias
  • Descending: Bearish bias
  • Symmetrical: Neutral
  • Breakout: Direction signal

Flag & Pennant

  • Flag: Rectangular consolidation
  • Pennant: Small triangle
  • Pole: Strong move trước đó
  • Target: Chiều dài pole

Rectangle

  • Range: Horizontal S/R
  • Breakout: Continuation signal
  • Volume: Giảm trong range
  • Target: Chiều cao rectangle

Candlestick Patterns

Bullish Patterns

Hammer

Body nhỏ ở đỉnh, wick dài ở dưới. Reversal signal ở downtrend.

Bullish Engulfing

Nến xanh lớn "nuốt chửng" nến đỏ trước đó.

Morning Star

3 nến: đỏ lớn, nhỏ (doji), xanh lớn. Strong reversal.

Piercing Line

Nến xanh mở dưới close của nến đỏ, đóng trên midpoint.

Bearish Patterns

Shooting Star

Body nhỏ ở đáy, wick dài ở trên. Reversal signal ở uptrend.

Bearish Engulfing

Nến đỏ lớn "nuốt chửng" nến xanh trước đó.

Evening Star

3 nến: xanh lớn, nhỏ (doji), đỏ lớn. Strong reversal.

Dark Cloud Cover

Nến đỏ mở trên high của nến xanh, đóng dưới midpoint.

Lưu ý quan trọng

  • • Candlestick patterns cần confirmation từ volume và context
  • • Hiệu quả cao hơn khi xuất hiện ở S/R levels
  • • Kết hợp với indicators để tăng độ tin cậy
  • • Timeframe cao hơn có signal mạnh hơn

Risk Management trong Technical Analysis

Stop Loss Strategies

Technical Stop Loss

  • • Dưới Support (long position)
  • • Trên Resistance (short position)
  • • Dưới pattern breakout level
  • • Dưới key moving averages

Percentage Stop Loss

  • • 2-5% cho swing trading
  • • 1-2% cho day trading
  • • Adjust theo volatility
  • • ATR-based stop loss

Take Profit Strategies

Technical Take Profit

  • • Tại Resistance levels
  • • Pattern target levels
  • • Fibonacci extensions
  • • Previous highs/lows

Risk-Reward Ratio

  • • Minimum 1:2 (risk:reward)
  • • Tốt nhất 1:3 hoặc cao hơn
  • • Partial profit taking
  • • Trailing stop loss

Lỗi thường gặp trong Technical Analysis

Lỗi phân tích

  • Over-analysis: Quá nhiều indicators
  • Cherry picking: Chỉ nhìn signals thuận lợi
  • Ignoring context: Bỏ qua big picture
  • False breakouts: Không chờ confirmation
  • Wrong timeframe: Không phù hợp trading style

Lỗi tâm lý

  • FOMO: Vào lệnh muộn
  • Revenge trading: Trade để gỡ lỗ
  • Moving stop loss: Không tuân thủ kế hoạch
  • Overconfidence: Quá tự tin sau thắng lớn
  • Analysis paralysis: Phân tích quá nhiều, không action

Tools và Platforms

Charting Platforms

TradingView

Platform phổ biến nhất, nhiều indicators, social features

Coinigy

Chuyên crypto, kết nối nhiều exchanges

Exchange Charts

Binance, Coinbase Pro, FTX built-in charts

Essential Indicators

Trend Following

EMA 20/50/200, MACD, ADX

Momentum

RSI, Stochastic, Williams %R

Volume

Volume Profile, OBV, VWAP

Bài viết liên quan

Bắt đầu giao dịch với Technical Analysis

Áp dụng kiến thức phân tích kỹ thuật vào trading thực tế